Dacomitinib (PF299804)
Từ đồng nghĩa:
PF-299804 (Dacomitinib, PF-00299804); PF299804, PF299); Dacomitinib; PF-00299804-03; PF-00299804; DacoMitinib (PF-00299804); DacoMitinib, PF29980499
Canonical SMILES:COC1 = C (C = C2C (= C1) N = CN = C2NC3 = CC (= C (C = C3) F) Cl) NC (= O) C = CCN4CCCCC4
Mã HS:29335990
Tỉ trọng:1.344
Điểm sôi:665,7 ± 55,0 ° C (Dự đoán)
PKA:12,05 ± 0,43 (Dự đoán)
Vẻ bề ngoài:Chất rắn màu trắng.
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi