CAS: 30964-13-7 | Cynarin
Từ đồng nghĩa:
Lynare Scolymusl PE; Cynarin (axit 1,3-Dicaffeoylquinic)
Canonical SMILES:C1C (C (C (CC1 (C (= O) O) OC (= O) C = CC2 = CC (= C (C = C2) O) O) O) OC (= O) C = CC3 = CC ( = C (C = C3) O) O) O
Mã HS:29182900
Tỉ trọng:1? + -. 0,1g / cm3 (Dự đoán)
Điểm sôi:819,9 ± 65,0 ° C (Dự đoán)
Độ nóng chảy:225-227 °
Kho:2-8 ° C
PKA:2,58 ± 0,50 (Dự đoán)
Vẻ bề ngoài:gọn gàng
Tuyên bố An toàn:24/25
WGK Đức:3
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi