CAS: 31462-59-6 | 4-Pyrimidinecarboxylic axit
Từ đồng nghĩa:
4-Carboxypyrimidine, 4-Carboxy-1,3-diazin; 4-PYRIMIDINECARBOXYLIC ACID; PYRIMIDINE-4-CARBOXYLIC ACID; 4-Pyrimidinecarboxylic axit (6CI, 8CI, 9CI); Pyrimidin-4-yl-carboxylic acid pyrimidin-4-yl-cacboxylicRIML-4-yl-carboxylic. AXIT, PYRIMIDINE-4-CARBOXYLIC AXIT; Axit pyrimidine-4-cacboxylic, 98%; Pyrimidine-4-cacboxylic a ...
Canonical SMILES:C1 = CN = CN = C1C (= O) O
Mã HS:29339900
Tỉ trọng:1,403 ± 0,06g / cm3 (Dự đoán)
Điểm sôi:318,7 ± 15,0 ° C (Dự đoán)
Độ nóng chảy:229,8-231,9 ° C
PKA:2,81 ± 0,10 (Dự đoán)
Mã nguy hiểm:Xi, Xn
Báo cáo rủi ro:36
Tuyên bố An toàn:26
WGK Đức:3
Nhóm sự cố:CHẤT KÍCH THÍCH
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi